top of page

Trung tâm gia công đứng Cosmos - Phù hợp với các tiêu chuẩn sản xuất của máy móc Nhật Bản, CVM Series đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho tất cả người dùng máy công cụ đang tìm kiếm một máy năng suất cao linh hoạt. Thích hợp cho Khuôn & Khuôn mẫu, và các bộ phận Sản xuất.
Những máy này có công thái học tuyệt vời, giao diện người dùng đơn giản và trải nghiệm khách hàng phong phú.

4 Zenez.png
Title
Units
CVM 640
CVM 800
CVM 1050
X-Axis Travel
mm
650
800
1050
Y-Axis Travel
mm
450
500
520
Z-Axis Travel
mm
500
500
520
Spindle Nose to Table Surface ( Daylight )
mm
100 - 600
100 - 600
125 - 645
Spindle Centre to Z-Axis Telescopic Cover
mm
500
520
520
Table Dimension
mm x mm
800 X 450
1000 X 500
1150 X 500
Max. Safe Load on Table
Kg
400
500
800
No/Width/CD of T-Slots
No./mm/mm
4/18/100
5/18/100
5/18/100
Drive
Belt
Belt
Belt
Spindle Taper
-
BBT 40
BBT 40
BBT 40
Spindle Speed
rpm
8000
8000
8000
Spindle Motor Power (Mitsubishi)
kW
5.5/7.5/11
7.5/11/15
7.5/11/15
Spindle Motor Power (Fanuc)
kW
7.5/11/15
7.5/11/15
7.5/11/15
Spindle Motor Power (Siemens)
kW
9/17
9/17
9/17
Guideway Type
Ball LM Type
Ball LM Type
Ball LM Type
Rapid Traverse X/Y/Z Axes
m/min.
36/36/36
36/36/36(48/48/48)
36/36/36
Cutting Feedrates
m/min.
10
10
10
ATC Type
-
Arm Type
Arm Type
Arm Type
No. of Tools
Nos
24
24
24
Max. Tool Length
mm
250
250
250
Max. Tool Weight
Kg
8
8
8
Tool Diameter (with adjacent tool)
mm
80
80
80
Tool Diameter (without adjacent tool)
mm
150
150
150
Tool Changing Time (Tool to Tool)
Sec.
2.5
2.5
2.5
Positioning Accuracy
mm
0.01
0.01
0.01
Repeatability
mm
+/- 0.003
+/- 0.003
+/- 0.003
Floor Space ( without Chip conveyor/auger)
W x D
2150 x 2450
2450 x 2450
2800 x 2600
Machine Maximum Height
H
~2300
~2400
~2450
Net Weight (with ATC)
Kg
4500
4800
~5000
Specifications
Unit
650
800
1050
Title
Units
CVM 1160
CVM 1370
CVM 1680
X-Axis Travel
mm
1100
1300
1600
Y-Axis Travel
mm
600
700
800
Z-Axis Travel
mm
600
700
800
Spindle Nose to Table Surface ( Daylight )
mm
150 - 750
150 - 850
150 - 950
Spindle Centre to Z-Axis Telescopic Cover
mm
652
716
830
Table Dimension
mm x mm
1250 X 600
1450 X 650
1750 X 800
Max. Safe Load on Table
Kg
1000
1500
2000
No/Width/CD of T-Slots
No./mm/mm
5/18/100
5/18/125
5/18/150
Drive
Belt
Belt
Belt
Spindle Taper
-
BBT 40
BBT 40
BBT 40
Spindle Speed
rpm
8000
8000
8000
Spindle Motor Power (Mitsubishi)
kW
7.5/11/15
11/15/18.5
15 / 18.5
Spindle Motor Power (Fanuc)
kW
7.5/11/15
11/15/18.5
15 / 18.5
Spindle Motor Power (Siemens)
kW
9/17
12/18
17 / 28
Guideway Type
Ball LM Type
Roller
Roller
Rapid Traverse X/Y/Z Axes
m/min.
30/30/30(36/36/36)
24/24/24
24/24/20
Cutting Feedrates
m/min.
10
10
10
ATC Type
-
Arm Type
Arm Type
Arm Type
No. of Tools
Nos
24
24
24
Max. Tool Length
mm
250
250
250
Max. Tool Weight
Kg
8
8
8
Tool Diameter (with adjacent tool)
mm
80
80
80
Tool Diameter (without adjacent tool)
mm
150
150
150
Tool Changing Time (Tool to Tool)
Sec.
2.5
2.5
2.5
Positioning Accuracy
mm
0.01
0.01
0.01
Repeatability
mm
+/- 0.003
+/- 0.003
+/- 0.003
Floor Space ( without Chip conveyor/auger)
W x D
3500 x 2800
4600 x 3250
Machine Maximum Height
H
~2650
~2800
~3250
Net Weight (with ATC)
Kg
6100
8500
12000
Specifications
Unit
1100
1300
1600

Thành phần mẫu

Nhận hỗ trợ ứng dụng và đào tạo đầy đủ

Đường dây nóng dịch vụ
+91-9377666555

bottom of page